演ずる (vz, vt)
えんずる [DIỄN]
◆ trình diễn; đóng vai
フォン・ブラウンはアポロ計画で重要な役割を演じた。
Von Braun đóng một vai trò quan trọng trong kế hoạch Apollo.
彼の演じた織田信長はひどかった。
Vai Oda Nobunaga do anh ta đóng tồi quá.
土方役は誰が演じているのですか。
Vai Hijikata là do ai đóng thế ?
彼はテレビで将軍を演じた。
Ông ta đóng vai tướng quân trên tivi. .
Từ đồng nghĩa của 演ずる
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao