漂流 (n, vs)
ひょうりゅう [PHIÊU LƯU]
◆ sự phiêu dạt; sự lênh đênh
救命ボートで漂流する
Phiêu dạt (lênh đênh) trên chiếc thuyền cứu nạn
2日間陸を見ることができずに漂流した
Chúng tôi đã trôi dạt hai ngày liền mà vẫn chưa nhìn thấy đất liền
Từ đồng nghĩa của 漂流
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao