漂う (v5u, vi)
ただよう [PHIÊU]
◆ dạt dào; tràn trề; đầy rẫy
部屋に煙が漂っている
trong phòng đầy khói
◆ lộ ra; tỏ ra
顔に満足そうな色が漂っている
vẻ thỏa mãn lộ ra mặt
◆ nổi; nổi lềnh bềnh; trôi nổi
木片は海に漂う
mảnh gỗ nổi lềnh bềnh trên mặt biển .
Từ đồng nghĩa của 漂う
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao