漁獲 (n, vs)
ぎょかく [NGƯ HOẠCH]
◆ sự đánh bắt cá; đánh cá; đánh bắt cá
漁獲可能量
lượng đánh cá cho phép
〜内の漁獲を制限する
hạn chế đánh bắt cá trong ~
無秩序な漁獲
đánh cá vô tổ chức
調査漁獲を実施する
đánh bắt cá để nghiên cứu .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao