滴下する (vs)
てきか [TÍCH HẠ]
◆ nhỏ giọt
外耳道に2〜3滴の冷水を滴下する
nhỏ vài giọt nước lạnh vào lỗ tai
脳脊髄液を試験管に滴下させる
nhỏ tuỷ dịch vào ống nghiệm
〜をカバーガラス上に1滴滴下する
nhỏ 1 giọt ~ lên nắp kính .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao