滞在 (n, vs)
たいざい [TRỆ TẠI]
◆ sự lưu lại; sự tạm trú
パリに一週間の滞在
tôi đã lưu lại pari một vài ngày
Từ đồng nghĩa của 滞在
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao