溺れる (v1, vi)
おぼれる [NỊCH]
◆ chết đuối; chìm đắm; đắm chìm; ngất ngây; chìm ngập; ham mê; say mê vô độ
酒色におぼれる
ham mê tửu sắc
酒におぼれる
chìm ngập trong rượu
肉欲におぼれる
chìm đắm trong nhục dục
負債におぼれる
nợ nần chồng chất
酔っぱらって風呂でおぼれる
say rượu ngã vào bể bơi và chết đuối
酒と色事におぼれる
đắm chìm trong tửu sắc
おぼれる〔快楽や感傷などに〕
ngất ngây hạnh phúc (đa sầu đa cảm)
愛におぼれる
ngất ngây men say tình ái
おぼれる者はわらをもつかむ
chết đuối vớ được cọc (thành ngữ)
もう少しでおぼれるところだ
suýt chết đuối
おぼれるところを救われる
được cứu sống lúc gần chết đuối
泳ぎの名人でもおぼれることがある
thậm chí người bơi giỏi nhất cũng có thể bị chết đuối
毎年、多くの子供たちがおぼれる
hàng năm rất nhiều trẻ em bị chết đuối
◆ đuối .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao