溢れる (v1, vi)
あふれる [DẬT]
◆ ngập; tràn đầy
あの人は自信に溢れている。
Người đó tràn đầy lòng tự tin.
ホームには乗客で溢れている。
Nhà ga ngập khách.
大雨で川が溢れた。
Do mưa to nên sông ngập.
Từ đồng nghĩa của 溢れる
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao