満ちる (v1, vi)
みちる [MÃN]
◆ chín chắn; trưởng thành
◆ đầy; tròn (trăng)
月が満ちる
trăng đầy
◆ kết thúc; hết thời hạn
◆ lên (thủy triều) .
Từ trái nghĩa của 満ちる
Từ đồng nghĩa của 満ちる
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao