湯気 (n)
ゆげ [THANG KHÍ]
◆ hơi nước
ふたを開けるとき、お顔をお鍋からできるだけ離しておくのよ。熱い湯気が出てくるからね。
Khi mở vung bạn phải quay mặt ra khỏi hơi nước đang bốc lên
◆ 彼はまだこの問題のことでカッカしていて、頭から湯気を立てていた。:Anh ta vẫn còn cắm đầu vào vụ đó, mệt thở ra đằng tai rồi đấy. .
Từ đồng nghĩa của 湯気
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao