湖畔 (n, adj-no)
こはん [HỒ BẠN]
◆ bờ hồ
湖畔のひと月
một tháng bên bờ hồ
湖畔にある小別荘を購入したい
tôi muốn mua một ngôi nhà nhỏ bên bờ hồ
湖畔でキャンプした
cắm trại bên bờ hồ
湖畔の宿
khách sạn bờ hồ .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao