測量
そくりょう [TRẮC LƯỢNG]
◆ dò
◆ sự đo lường; sự đo; công việc trắc địa
測量班
Sự đo lường.
現在湖の水深を測量中です.
Người ta đang đo độ sâu hiện tại của hồ.
◆ trắc lượng .
Từ đồng nghĩa của 測量
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao