測定 (n, vs)
そくてい [TRẮC ĐỊNH]
◆ sự đo lường
従事者の被ばく線量測定
Đo được lượng chất phóng xạ của có hại trong cơ thể.
その樹木の年輪における炭素14の測定
Đo được loại cacbon 14 nhờ vào vòng tuổi của cây gỗ đó.
◆ trắc định .
Từ đồng nghĩa của 測定
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao