測定する (vs)
そくてい [TRẮC ĐỊNH]
◆ đo lường
MRI像のコンピュータ処理によって脳の機能を測定する
Đo chức năng của não bằng xử lý hình ảnh MRI trên máy vi tính.
そのテストは、知性、すなわち知能指数を測定する。
Bài kiểm tra này để kiểm tra trí tuệ và chỉ số thông minh. .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao