測る
はかる [TRẮC]
◆ dò
◆ đo đạc; cân; kiểm tra
〜への(人)の理解度を測る
Kiểm tra mức độ hiểu biết của ai về ~
(人)のおでこに手を当てて熱を測る
Sờ tay lên trán ai đó để kiểm tra nhiệt độ.
Từ đồng nghĩa của 測る
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao