温泉 (n)
おんせん [ÔN TUYỀN]
◆ suối nước nóng
別府は日本の有名な温泉地だ。
Beppu là vùng suối nước nóng nổi tiếng của Nhật Bản .
Từ trái nghĩa của 温泉
Từ đồng nghĩa của 温泉
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao