温暖 (adj-na, n)
おんだん [ÔN NOÃN]
◆ ấm; ấm áp
温暖な気候
khí hậu ấm áp
日本の温暖な気候を抜きにしては日本文化は語れない。
Không thể kể đầy đủ về văn hóa Nhật nếu bỏ qua khí hậu ấm áp của Nhật Bản.
◆ ấm; ấm áp; nóng
3月は、始めは厳しいが終わりは温暖。
đầu tháng 3 vẫn còn rất lạnh, nhưng cuối tháng 3 trời sẽ ấm dần lên
地球温暖化
hiện tượng trái đất nóng lên
温暖化効果
hiện tượng trái đất nóng lên
とても心配ね。最近、地球温暖化に関する問題がたくさんあるもの
Tôi thực sự rất lo lắng. Gần đây, có rất nhiều vấn đề liên quan đến hiện tượng trái đất nóng lên .
Từ trái nghĩa của 温暖
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao