温度が下がる (exp)
おんどがさがる [ÔN ĐỘ HẠ]
◆ nhiệt độ xuống
一番寒い時で、マイナス5度まで下がることがある。
Lúc lạnh nhất, nhiệt độ có thể xuống đến mức âm 5 độ. .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao