温帯 (n)
おんたい [ÔN ĐỚI]
◆ ôn đới
温帯から熱帯のサンゴ礁域に生息する
Sống ở khu đá ngầm san hô trải dài từ vùng ôn đới đến vùng nhiệt đới
ブリティッシュ・コロンビアには、世界で最後の温帯雨林がいくつか残っている
Ở Colombia nước Anh còn lại một vài rừng mưa nhiệt đới cuối cùng trên thế giới
温帯雨林を破壊する
Phá hủy rừng mưa ôn đới
人々に温帯雨林の問題を教える
hướng dẫn cho mọi người những vấn đề về rừng mưa ôn đới .
Từ trái nghĩa của 温帯
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao