温室 (n)
おんしつ [ÔN THẤT]
◆ nhà kính
温室効果の影響である
Ảnh hưởng của hiệu ứng nhà kính
温室効果ガスがもたらす地球温暖化
khí gas phát sinh do hiệu ứng nhà kính làm trái đất bị nóng lên
空気汚染と温室効果の一因となる
là một nguyên nhân gây ra ô nhiễm không khí và hiệu ứng nhà kính
彼らはランを育てるために温室を作った
Họ đã xây dựng một nhà kính để trồng hoa phong lan .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao