温和
おんわ [ÔN HÒA]
◆ ôn hòa
◆ sự ôn hoà; sự hiền hậu; sự hiền lành
彼は温和な人柄である
Anh ấy là người có tính khí hiền hậu
◆ ôn hoà; hiền hậu; hiền lành; dễ chịu
彼は大変温和な人だ。
Ông ấy là người rất ôn hoà
温和な気候
Khí hậu ôn hòa
温和な〔気候・人の態度などが〕
khí hậu mưa thuận gió hòa (thái độ ôn hòa)
温和な〔人の性格が〕
tính cách ôn hòa
人間だけがこの温和な大型動物を救うことができる
Chỉ con người mới có thể cứu giúp những động vật cỡ lớn hiền lành này
イギリスは温和な天候に恵まれている
Nước Anh có thời tiết ôn hoà, dễ chịu
温和な性質の人
Người có tính cách ôn hoà
Từ trái nghĩa của 温和
Từ đồng nghĩa của 温和
adjective
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao