温める (v1, vt)
あたためる [ÔN]
◆ làm nóng; làm ấm
こっちへ来て火で体を温めたらどう?
Tại sao anh không đến đây và làm ấm người bằng lửa xem sao ?
Từ trái nghĩa của 温める
Từ đồng nghĩa của 温める
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao