渦流 (n)
かりゅう [QUA LƯU]
◆ dòng xoáy; xoáy
渦流を含む空気流
dòng không khí xoáy
自由渦流れ
Dòng xoáy tự do
渦流現象
Hiện tượng xoáy
渦流試験
Thử nghiệm xoáy
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao