渦巻き (n)
うずまき [QUA QUYỂN]
◆ xoáy; hoa
カヌーが渦に巻き込まれた
Chiếc canô bị hút vào dòng xoáy
筋肉の疲れを癒やすのによい渦巻き風呂
bồn tắm có xoáy nước để làm giãn (xoa dịu) sự mỏi cơ
渦巻き状の雲がサンダーストームの底部から突き出る
Đám mây hình xoáy xuyên qua tâm bão (tâm của cơn bão)
指紋の渦巻き
Xoáy của vân tay (hoa tay) .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao