渡来 (n, vs)
とらい [ĐỘ LAI]
◆ sự du nhập; sự nhập khẩu
日本に 仏教の 渡来
sự du nhập của đạo Phật vào Nhật Bản
◆ sự thăm viếng
仏教の渡来
sự truyền bá đạo Phật vào Nhật bản .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao