渡来する (vs)
とらいする [ĐỘ LAI]
◆ du nhập; nhập khẩu
...から〜に渡来する
được giới thiệu/truyền bá vào...từ
中国(大陸)から渡来する
được nhập khẩu từ Trung Quốc
◆ thăm viếng .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao