渡り鳥 (n)
わたりどり [ĐỘ ĐIỂU]
◆ chim di trú
渡り鳥にとって食料源の役割を果たす
như một nguồn thức ăn dự trữ đặc biệt cho loài chim di cư
ガチョウは冬の時期には南へ飛んでいく渡り鳥だ
Ngỗng trời là những chú chim di cư bay về phương nam vào mùa đông .
Từ trái nghĩa của 渡り鳥
Từ đồng nghĩa của 渡り鳥
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao