減量 (n, vs, adj-no)
げんりょう [GIẢM LƯỢNG]
◆ giảm cân; giảm trọng lượng
急速減量
Giảm cân nhanh
妊娠中の減量
Giảm cân trong suốt thời kỳ mang thai
体重減量
Giảm trọng lượng cơ thể
◆ lượng mất mát; lượng hao hụt; hao hụt
加熱減量
lượng hao hụt do tăng nhiệt
〜による減量
Hao hụt do ~.
Từ trái nghĩa của 減量
Từ đồng nghĩa của 減量
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao