減速 (n, vs, adj-no)
げんそく [GIẢM TỐC]
◆ sự giảm tốc; sự giảm tốc độ; giảm tốc; giảm tốc độ
経済成長の急激な減速
Sự suy giảm tốc độ phát triển kinh tế nặng nề
インフレの段階的な減速
Sự giảm tốc mang tính giai đoạn của sự lạm phát
アメリカ景気の減速
Sự giảm tốc độ phát triển của nền kinh tế Mĩ
Từ trái nghĩa của 減速
Từ đồng nghĩa của 減速
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao