減速装置 (n)
げんそくそうち [GIẢM TỐC TRANG TRÍ]
◆ bánh răng giảm tốc; thiết bị giảm tốc
歯車減速装置
bánh răng giảm tốc
一段減速装置
thiết bị giảm tốc hơn một bậc .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao