減速比
げんそくうひ [GIẢM TỐC BỈ]
◆ Tỉ lệ giảm tốc độ
1530/100=15,3 m/min (100: tỉ lệ giảm tốc) (1530:減速機枠番-tốc độ max khi không giảm tốc)
Tốc động đầu ra bằng số vòng quay chưa giảm tốc chia cho tỉ lệ giảm tốc
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao