減速する (vs)
げんそく [GIẢM TỐC]
◆ giảm tốc; giảm tốc độ
経済が減速するとの見通し
Suy đoán rằng nền kinh tế sẽ giảm tốc độ tăng trưởng)
世界中で減速する
Giảm tốc độ trên khắp thế giới
緩やかに減速する
Giảm tốc độ chậm rãi (một cách từ từ) .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao