減耗 (n, vs)
げんもう [GIẢM HÁO]
◆ hao hụt; suy đồi; hao mòn
物理的減耗
Hao mòn (hao hụt) vật lý
固定資本減耗
Hao hụt tiền vốn cố định
道徳的減耗
suy đồi về đạo đức
資本減耗
Hao hụt tự nhiên về tiền vốn .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao