減点 (n, vs)
げんてん [GIẢM ĐIỂM]
◆ sự giảm trừ; trừ đi; số trừ; giảm trừ; trừ
減点法の採点システム
Hệ thống chấm điểm áp dụng phương pháp giảm trừ
減点法で採点する
Chấm điểm dựa theo phương pháp giảm trừ
減点主義
Chủ nghĩa giảm trừ
Từ trái nghĩa của 減点
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao