減摩 (n, vs, adj-no)
げんま [GIẢM MA]
◆ sự giảm ma sát; sự chống ma sát; giảm ma sát; chống ma sát
減摩剤
Chất chống ma sát (giảm ma sát)
減摩金属
Kim loại chống ma sát
減摩合金
Hợp kim chống ma sát
減摩材
Vật liệu giảm ma sát
減摩装置
Dụng cụ để chống ma sát
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao