減少
げんしょう [GIẢM THIỂU]
◆ hao
◆ sự giảm; suy giảm; giảm bớt; giảm
〜する機会の減少
Sự giảm bớt cơ hội làm gì
_%を超える体重減少
giảm cân quá ~%
補償範囲の減少
giảm phạm vi đền bù
Từ trái nghĩa của 減少
Từ đồng nghĩa của 減少
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao