減少する (vi)
げんしょう [GIẢM THIỂU]
◆ giảm; suy giảm; giảm bớt
1カ月で体重が_キロ以上減少する
Một tháng giảm hơn ~ kilô trọng lượng cơ thể
徐々に減少する
Giảm từng chút một
患者の症状が減少する
bệnh tình của bệnh nhân đã thuyên giảm (giảm bớt)
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao