減免 (n, vs)
げんめん [GIẢM MIỄN]
◆ sự miễn giảm; miễn giảm
固定資産税の減免措置
Các biện pháp miễn giảm thuế tài sản cố định
関税減免制度
Chế độ miễn giảm thuế quan
固定資産税の減免
Miễn giảm thuế tài sản cố định
刑の減免
miễn giảm hình phạt
金利の減免
Miễn giảm lãi suất .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao