渓流 (n)
けいりゅう [KHÊ LƯU]
◆ suối nước nguồn; mạch nước từ núi chảy ra
渓流の水音
Tiếng nước chảy từ suối nước nguồn
渓流沿い植物
Thực vật mọc men theo suối nước nguồn
渓流工事
Công trường xây dựng suối nước nguồn
渓流にかかる橋
Chiếc cầu băng qua suối nước nguồn .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao