渋面 (n, adj-no)
しぶづら [SÁP DIỆN]
◆ nét mặt bất mãn; nét mặt nhăn nhó; nét mặt rầu rĩ
渋面を作る
nhăn mặt
心配そうな渋面
nét mặt có vẻ lo âu .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao