渇く (v5k, vi)
かわく [KHÁT]
◆ khát; khát khô cổ
ちょっとのどが渇いてきた
em hơi khát
眠れないよ... オレンジジュース飲んでいい?のど乾いた
Con không thể ngủ được, con uống nước cam được không? Con khát quá
ああ、のど乾いた!何か飲み物買ってこなきゃ!
Ôi, khát khô cả cổ! Phải đi mua chút đồ uống gì đó thôi!
いや!もう歩けない!それにのども渇いたよー!すごくのどが渇いた!コーラ買ってくれる?
Không! Tôi không thể đi thêm được nữa! Tôi khát nước quá! Tôi thật sự khát khô cả cổ rồi! Có thể mua cho tôi chút nước cola được không?
手(のひら)が汗でじっとりとしのどが渇くのを感じる
Cảm thấy lòng bàn tày ướt đẫm mồ hôi và khát khô cả cổ
◆ khô; bị khô
のどが渇いているなら、何か飲みなさい
Nếu cổ họng bị khô, thì hãy uống chút gì đó
Từ trái nghĩa của 渇く
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao