渇き (n)
かわき [KHÁT]
◆ sự khát (miệng); sự khát khô; sự khát nước
ビールでのどの渇きを癒す
làm dịu cơn khát bằng bia
冷たい飲み物でのどの渇きを潤す
giải cơn khát bằng đồ uống lạnh
目の渇きによる炎症
chứng bệnh do mắt bị khô .
Từ đồng nghĩa của 渇き
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao