清澄 (adj-na, n)
せいちょう [THANH TRỪNG]
◆ sự thanh trừng; sự lọc
◆ thanh trừng; làm sạch; lọc sạch
遠心清澄機
máy lọc ly tâm
日本液体清澄化技術工業会
Hiệp hội công nghiệp kỹ thuật lọc sạch chất lỏng
Từ trái nghĩa của 清澄
Từ đồng nghĩa của 清澄
adjective
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao