清め (n)
きよめ [THANH]
◆ sự làm sạch; làm sạch; ; lau sạch; sự trong sạch; trong sạch; tẩy uế
小麦は風で清められ、魂はいさめで清められる。
gió làm sạch lúa mì, lời giáo huấn thanh tẩy linh hồn.
すべての人をしてまず彼自身のドアの前を清めさせよ。/頭のハエを追え
Hãy để mọi người làm sạch mình trước cánh cửa của chính họ .
Từ đồng nghĩa của 清め
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao