清い (adj-i)
きよい [THANH]
◆ quý tộc; quý phái; trong sáng; trong sạch
清い心は柔らかい枕になる。
một trái tim trong sáng sẽ như một chiếc gối mềm êm ái.
清い心は根も葉もない非難を恐れない。
cây ngay không sợ chết đứng./Một lương tâm trong sạch sẽ không sợ những lời cáo buộc vô căn cứ.
◆ trong sạch; tinh khiết; trong trắng
清い心は鎧のようなもの。
có một trái tim trong trắng cũng giống như sở hữu một chiếc áo giáp chắc chắn.
清い心は最高の教理。
một trái tim trong trắng là giáo lý cao nhất.
◆ trong troẻ .
Từ trái nghĩa của 清い
Từ đồng nghĩa của 清い
adjective
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao