添加 (n, vs)
てんか [THIÊM GIA]
◆ sự thêm vào
このハムには防腐剤が添加されている.
Miếng giò này có bỏ thêm chất bảo quản
この製品には人工添加物はまったく含まれておりません.
Sản phẩm này hoàn toàn không chứa những thứ nhân tạo
Từ trái nghĩa của 添加
Từ đồng nghĩa của 添加
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao