添加剤 (n)
てんかざい [THIÊM GIA TỄ]
◆ thuốc phụ gia; chất phụ gia
成形品の添加剤
Chất phụ gia của những sản phẩm ép khuôn
ハイオクガソリンに使用されている添加剤メチル第3ブチルエーテル
chất metyla và axit butylic ete nhóm 3 có chất phụ gia được sử dụng trong xăng octan có nồng độ cao .
Từ đồng nghĩa của 添加剤
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao