添付 (n, vs, adj-no)
てんぷ [THIÊM PHÓ]
◆ sự gắn thêm; sự đính thêm
本契約の署名・発効時に本契約書に添付されていない場合
trường hợp không kèm theo bản hợp đồng này chữ ký khi phát huy hiệu lực...
ウイルスが添付されている恐れのある電子メールに注意するよう会員に呼びかけている
kêu gọi những hội viên hãy chú ý đến những thư điện tử có file gắn kèm nghi ngờ có chứa virus .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao