添乗員 (n)
てんじょういん [THIÊM THỪA VIÊN]
◆ hướng dẫn viên du lịch
添乗員付きの観光旅行
Chuyến tham quan du lịch có hướng dẫn viên
添乗員が安全に関する規則をご説明致しますので飛行機の前方に注目してください。
Hướng dẫn viên sẽ giải thích những quy định liên quan đến sự an toàn nên xin quý khách hãy lưu ý trước khi lên máy bay. .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao