混血
こんけつ [HỖN HUYẾT]
◆ lai
◆ lai căng
◆ loạn luân
◆ máu lai
彼は混血だ。
Anh ta là con lai. .
Từ trái nghĩa của 混血
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao